TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khiếu nại

Sự khiếu nại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phàn nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa thượng thẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự yêu cầu bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đòi hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khiếu nại

complaint

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 claim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

claiming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khiếu nại

Beschwerden

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reklamation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Querulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausklagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EinSpruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekurs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfechtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beanstandung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appelation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inanspruchnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anfechtung eines Urteils

sự kháng cáo chống lại một bản án

die Anfechtung eines Testaments

sự khiếu nại về một bản di chúc.

seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen

công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inanspruchnahme /f/S_CHẾ/

[EN] claiming

[VI] sự yêu cầu bảo hộ, sự khiếu nại, sự đòi hỏi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appelation /f =, -en/

1. cách gọi; tên gọi; 2. sự khiếu nại, tòa thượng thẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reklamation /[reklama'tsio:n], die; -, -en/

sự khiếu nại; sự kháng nghị;

Querulation /die; -en (Rechtsspr. veraltet)/

sự kiện cáo; sự khiếu nại (Klage, Beschwerde);

Ausklagung /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự khiếu nại; sự khiếu tô' ; vụ kiện;

EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/

(Amtsspr , Rechtsspr ) sự chống án; sự kháng cáo; sự khiếu nại;

Rekurs /der; -es, -e/

(Rechtsspr ) sự kháng cáo; sự kháng án; sự kháng nghị; sự khiếu nại (Einspruch, Beschwerde);

Anfechtung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự kháng nghị; sự kháng cáo; sự chông án; sự khiếu nại;

sự kháng cáo chống lại một bản án : die Anfechtung eines Urteils sự khiếu nại về một bản di chúc. : die Anfechtung eines Testaments

Beanstandung /die; -, -en/

sự phản kháng; sự phàn nàn; sự khiếu nại; lời than phiền (Bemängelung, Reklamation, Beschwerde);

công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền. : seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 claim, reclamation /xây dựng/

sự khiếu nại

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beschwerden

[EN] complaint

[VI] Sự khiếu nại