Việt
lời khiếu nại
lời than phiền
sự phàn nàn
sự phảri đô'i
Đức
Beschwerde
Reklamation
Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren
đệ đan kiện (ai về việc gỉ).
Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/
lời than phiền; sự phàn nàn; sự phảri đô' i; lời khiếu nại (Beanstandung, Einspruch, Klage);
đệ đan kiện (ai về việc gỉ). : Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren
Beschwerde f, Reklamation f