Việt
sự khổ cực
sự vất vả
sự gian khổ
sự thử thách gay gọ-
lao động nặng nhọc
quan tâm lo lắng
Đức
Muhsal
Mühsal
Mühsal /í =, -e/
1. lao động nặng nhọc; 2. [sự] quan tâm lo lắng; - des Lebens [nỗi] đau khổ.
Muhsal /[’my:za:l], die; -, -e (geh.)/
sự khổ cực; sự vất vả; sự gian khổ; sự thử thách gay gọ-;