TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scharfkantig

sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cạnh sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có lưỡi sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố các mép sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

scharfkantig

sharp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharp- edged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

square-cornered

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

square-edged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sharp-edged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scharfkantig

scharfkantig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

scharfkantig

à angles vifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à arêtes vives

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à bords vifs

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Warum sind Getriebewellen meist abgesetzt und weshalb dürfen die Übergänge der Durchmesser bei Achsen, Wellen und Zapfen nicht scharfkantig sein?

2. Tại sao các trục truyền động thường được thiết kế có bậc và tại sao đoạn chuyển tiếp đường kính ở trục tâm cố định, vai trục và ngõng trục không được phép có cạnh sắc?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einlauf, scharfkantig

Đường vào, vành sắc cạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharfkantig /(Adj.)/

cố các mép sắc;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

scharfkantig

à bords vifs

scharfkantig

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scharfkantig /INDUSTRY-METAL/

[DE] scharfkantig

[EN] square-cornered; square-edged

[FR] à angles vifs; à arêtes vives

scharfkantig /ENG-MECHANICAL/

[DE] scharfkantig

[EN] sharp-edged

[FR] à arêtes vives

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharfkantig /adj/CT_MÁY/

[EN] sharp, sharp- edged

[VI] sắc, có cạnh sắc, có lưỡi sắc