verrannt /a/
diên rổ, rồ dại, mất tri, loạn óc; in einen Gedanken verrannt sein say mê ý nghĩ gì-
~ verletzt /a/
điên, rồi, điên rô, điên dại, điên cuồng, rồ dại; [để] chữa bênh điên.
blindwütend,blindwütig /a/
diên, điên cuông, điên rồ, điên dại, điên loạn, rồ dại, cuồng loạn, cuông bạo; mãnh liệt, hung hãn, thô bạo, dữ dội.
irrsinnig /a/
1. điên rồ, rồ dại, mất trí, loạn ÓC; 2. mất trí, ngông cuồng, gàn dỏ, dỏ hơi, kì cục.
besessen /a (von D)/
a (von D) bị ám ãnh, điên rồ, rồ dại, mất trí, loạn óc, loạn trí, điên, rồ, điên cuồng, cuồng bạo; wie uomTeufel besessen như bị qủy ám; besessen sein hóa điên, hóa dại, hóa rồ, phát khùng.
wahnsinnig /I a/
1. điên rổ, rồ dại, mất trí, loạn óc, loạn trí, điên rổ; wahnsinnig werden hóa điên, hóa rồ; 2. điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, điên rồ; 3. rắt, hết súc, vô cùng, quá chùng, quá mức, dữ dội, kinh khủng, khủng khiếp; II adv [một cách] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, quá chừng, qúa múc, kinh khủng.