verrückt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng) điên;
điên cuồng;
điên rồ;
mất trí;
bei dem Lärm kann man ja verrückt werden : vôi tiếng ồn như thế này người ta có thề phát điên du machst mich noch verrückt mit deiner Fragerei : mày làm tao phát điên với trò vặn vẹo ấy bist du verrückt? : mày điên à? wie verrückt (ugs.) : như điên wie verrückt laufen : chạy như điên