Việt
hình lưỡi liềm
hình trăng
nửa tháng
Anh
lunate
Đức
verrückt
hình trăng; nửa tháng
hình trăng, hình lưỡi liềm
[DE] verrückt
[EN] lunate
[VI] hình lưỡi liềm