Việt
bị ám ãnh
điên rồ
rồ dại
mất trí
loạn óc
loạn trí
điên
rồ
điên cuồng
cuồng bạo
Đức
besessen
wie uomTeufel besessen
như bị qủy ám; ~
besessen /a (von D)/
a (von D) bị ám ãnh, điên rồ, rồ dại, mất trí, loạn óc, loạn trí, điên, rồ, điên cuồng, cuồng bạo; wie uomTeufel besessen như bị qủy ám; besessen sein hóa điên, hóa dại, hóa rồ, phát khùng.