Việt
dũng cảm
can đảm
táo bạo
bạo dạn
hành động dũng cảm.
Đức
Dreistheit
Dreistigkeit
Dreistheit,Dreistigkeit /f =, -en/
1. [tính, lòng, sự] dũng cảm, can đảm, táo bạo, bạo dạn; 2. hành động dũng cảm.