Việt
tính trâng tráo
tính táo tợn
tính vô liêm sỉ
hành động trơ tráo
thải độ hỗn láo
thái độ trâng tráo
dũng cảm
can đảm
táo bạo
bạo dạn
hành động dũng cảm.
Đức
Dreistigkeit
Dreistheit
Dreistheit,Dreistigkeit /f =, -en/
1. [tính, lòng, sự] dũng cảm, can đảm, táo bạo, bạo dạn; 2. hành động dũng cảm.
Dreistigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính trâng tráo; tính táo tợn; tính vô liêm sỉ;
hành động trơ tráo; thải độ hỗn láo; thái độ trâng tráo;