zu /.mu.ten (sw. V.; hat)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
: sich (Dat.)
unterstehen /(unr. V.; hat)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
liệu hồn đấy! : untersteh dich!
getrauen /sich (sw. V.; hat)/
dám;
cả gan;
đánh bạo;
không dám làm điều gì : sich nicht od. sich (Dat.) es nicht getrauen, etw. zu tun tôi không dám làm chuyện đó đâu : ich getraue mich nicht, das zu tun tôi không dám băng qua đường. : ich getraue mich nicht über die Straße
erdreisten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
erfrechen /sich (sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
đánh bạo;
cả gan;
dám (sich erdreisten);
erkühnen /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
tôi đã đánh bạo cãi lại lời thử trưởng. : ich erkühnte mich, dem Chef zu widersprechen
wagehalsig /(Adj )/
liều mạng;
táo bạo;
cả gan;
bạt mạng (tollkühn, verwegen);
một người táo bạo. : ein waghalsiger Mensch
unterfangen /sich (st. V.; hat)/
(geh ) đánh bạo;
cả gan;
dám làm (điều gì);
mạo hiểm;
gewagt /(Adj.; -er, -este)/
mạo hiểm;
đũng cảm;
táo bạo;
cả gan;