Việt
không biết sợ
gan dạ
dũng cảm.
dũng cảm
Đức
furchtlos
furchtlos /(Adj.; -er, -este)/
không biết sợ; gan dạ; dũng cảm;
furchtlos /a/
không biết sợ, gan dạ, dũng cảm.