Việt
chịu thời tiết
chịu phong hoá
giỏi chịu dựng
dai SIỈC
dẻo dai
bền bỉ
giỏi chịu đựng
chịu được mọi thòi tiết.
bền
chịu đựng được mọi điều kiện thời tiết
Anh
weatherproof
weather resistant
Đức
wetterfest
wetterbestaendig
wetterbeständig
wetterfest 581
Pháp
résistant aux agents extérieurs
:: S355J2G2 W : Stahl für Stahlbau mit Re = 355 N/mm2, Kerbschlagarbeit 27 J bei -20 °C, beruhigt vergossen, wetterfest
:: S355J2G2 W: thép xây dựng với Re = 355 N/mm2, công va đập với mẫu có khía 27 J ở - 20°C, được rót lặng, bền với thời tiết
wetterbeständig, wetterfest 581
wetterbestaendig,wetterfest /TECH/
[DE] wetterbestaendig; wetterfest
[EN] weather resistant
[FR] résistant aux agents extérieurs
wetterfest /(Adj.)/
bền; chịu đựng được mọi điều kiện thời tiết;
wetterfest /a/
1. giỏi chịu dựng, dai SIỈC, dẻo dai, bền bỉ; [đã] được tôi luyện, được rèn luyện; 2. (nông nghiệp) giỏi chịu đựng, chịu được mọi thòi tiết.
wetterfest /adj/GIẤY/
[EN] weatherproof
[VI] chịu thời tiết, chịu phong hoá