TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wetterfest

chịu thời tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu phong hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giỏi chịu dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai SIỈC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được mọi thòi tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được mọi điều kiện thời tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wetterfest

weatherproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weather resistant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wetterfest 581

weatherproof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wetterfest

wetterfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wetterbestaendig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wetterfest 581

wetterbeständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wetterfest 581

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

wetterfest

résistant aux agents extérieurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: S355J2G2 W : Stahl für Stahlbau mit Re = 355 N/mm2, Kerbschlagarbeit 27 J bei -20 °C, beruhigt vergossen, wetterfest

:: S355J2G2 W: thép xây dựng với Re = 355 N/mm2, công va đập với mẫu có khía 27 J ở - 20°C, được rót lặng, bền với thời tiết

Từ điển Polymer Anh-Đức

weatherproof

wetterbeständig, wetterfest 581

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wetterbestaendig,wetterfest /TECH/

[DE] wetterbestaendig; wetterfest

[EN] weather resistant

[FR] résistant aux agents extérieurs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetterfest /(Adj.)/

bền; chịu đựng được mọi điều kiện thời tiết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wetterfest /a/

1. giỏi chịu dựng, dai SIỈC, dẻo dai, bền bỉ; [đã] được tôi luyện, được rèn luyện; 2. (nông nghiệp) giỏi chịu đựng, chịu được mọi thòi tiết.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wetterfest

weatherproof

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetterfest /adj/GIẤY/

[EN] weatherproof

[VI] chịu thời tiết, chịu phong hoá