wetterfest /a/
1. giỏi chịu dựng, dai SIỈC, dẻo dai, bền bỉ; [đã] được tôi luyện, được rèn luyện; 2. (nông nghiệp) giỏi chịu đựng, chịu được mọi thòi tiết.
widerstandsfähig /a/
có khả năng chổng cự, dẻo dai, bền bỉ, giỏi chịu dựng, bền vững, vũng chắc, ổn định (về mùa màng, cây cối).