Việt
dai sức
dẻo dai
bền bỉ
giỏi chịu đựng
lâu niên.
giỏi chịu dựng
lâu niên
Đức
ausdauernd
ausdauernd /(Adj.)/
giỏi chịu dựng; dai sức; dẻo dai; bền bỉ (beharrlich, uner müdlich);
(Bot ) (thực vật) lâu niên (perennierend);
ausdauernd /a/
1. giỏi chịu đựng, dai sức, dẻo dai, bền bỉ; 2. (thực vật) lâu niên.