Việt
có khả năng chổng cự
dẻo dai
bền bỉ
giỏi chịu dựng
bền vững
vũng chắc
ổn định .
Đức
widerstandsfähig
widerstandsfähig /a/
có khả năng chổng cự, dẻo dai, bền bỉ, giỏi chịu dựng, bền vững, vũng chắc, ổn định (về mùa màng, cây cối).