TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu thời tiết

chịu thời tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu phong hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chịu thời tiết

 weatherproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weatherproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chịu thời tiết

wetterfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetterfest /adj/GIẤY/

[EN] weatherproof

[VI] chịu thời tiết, chịu phong hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weatherproof /hóa học & vật liệu/

chịu thời tiết (mưa, gió...)

Mô tả loại vật chất có thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời tiết.

Describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather.