Việt
sự niềm nỏ
sự ân cần
sự tử tế
sự tiếp đón nồng hậu
sự tiện nghi
sự ấm cúng
sự đầm ấm
sự đon đã
Đức
Entgegenkommen
Gemütlichkeit
in áller Gemütlichkeit
đừng vội, hãy bình tĩnh;
da hört aber die Gemütlichkeit auf I
như thế thật là quá đáng;
Gemütlichkeit /f =/
1. sự tiện nghi, sự ấm cúng, sự đầm ấm; 2. sự ân cần, sự niềm nỏ, sự đon đã; in áller Gemütlichkeit đừng vội, hãy bình tĩnh; da hört aber die Gemütlichkeit auf I như thế thật là quá đáng;
Entgegenkommen /das; -s/
sự tử tế; sự niềm nỏ; sự ân cần; sự tiếp đón nồng hậu (freundliche Konzilianz);