Fam /i.li.a.ri.tãt [familiari'teit], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự thân mật;
sự không khách khí;
Fam /i.li.a.ri.tãt [familiari'teit], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đối xử bình dân;
sự cợt nhả quá trớn;
Fam /i.li.en.ãhn.lich.keit, die/
sự giống nhau giữa những người trong gia đình;