Việt
đặc biệt
có ghi tên
kí danh
chủ yếu. .
chủ yếu
Đức
namentlich
Bleiverbindungen mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten
Các hóa chất chứa chì ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
Azofarbstoffe auf Benzidinbasis, mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten
Chất màu cơ sở benzidin ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
Berylliumverbindungen, ausgenommen BerylliumTonerdesilikate, und ausgenommen die namentlich in diesem Anhang bezeichneten
Các chất chứa Beryli trừ đất sét silicat beryli và ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
1,2,3,4,5,6-Hexachlorcyclo- hexane mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten
1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexan ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
Azofarbstoffe auf o-Tolidin- Basis mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten
Chất màu cơ sở o-Tolidin ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
namentlich /(Adv.)/
đặc biệt; chủ yếu (beson ders, hauptsächlich);
namentlich /I a/
có ghi tên, kí danh; II Adv theo tên; 2. đặc biệt, chủ yếu. .