außerordentlich /(Adj.)/
khác thường;
phi thường (ungewöhnlich);
abnorm /[ap'norm] (Adj.)/
bất thường;
khác thường (unge wöhnlich);
người đàn bà đó to béo lạ thường. : die Frau ist abnorm dick
fremd /[fremt] (Adj.; -er, -este)/
khác thường;
kỳ lạ (ungewohnt);
đó là nét khác lạ ở hắn. : das ist ein fremder Zug an ihm
ba /rock [ba'rok] (Adj.)/
(bildungsspr ) lạ lùng;
kỳ quái;
khác thường (seltsam, verschroben);
sự tưởng tượng kỳ quặc : eine barocke Fantasie có sở thích lạ lùng. : einen barocken Geschmack haben
irre /['tra] (Adj.)/
(từ lóng) lạ lùng;
kỳ quặc;
khác thường (merkwürdig);
đối với cô ẩy thì Las Vegas là một thành phố lạ lùng. : Las Vegas war für sie eine irre Stadt
außergewöhnlich /(Adj.)/
đặc biệt;
khác thường;
dị thường (ungewöhnlich);
anormal /(Adj.)/
khác thường;
bất thường;
lạ thường (nicht normal, ungewöhnlich);
versponnen /(Adj.)/
lập dị;
khác thường;
kỳ dị;
paradox /[para'doks] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khác thường;
dị thường;
vô lý (abwegig, unsinnig);
extraordinar /(Adj.) (bildungsspr. veraltend)/
lạ thường;
khác thường;
đặc biệt (außer gewöhnlich, außerordentlich);
a /no. mal [*anoma:ỉ, auch: - -’-] (Adj.)/
bất bình thường;
dị thường;
khác thường (nicht normal, abnorm);
auffallend /(Adj.)/
đầỳ ấh tượng;
lạ thưòng;
khác thường (eindrucksvoll, bemerkens wert);
một người phụ nữ có vẻ đẹp đặc biệt. : eine Frau von auffallender Schönheit
ausbündig /(Adj.) (veraltet)/
đặc biệt;
khác thường;
rất to lớn (außerordentlich, unge wöhnlich, sehr groß);
abnormal /(Adj.) (bes österr. u. Schweiz.)/
không bình thưỉtag;
bất thường;
khác thường (nicht normal);
một đứa trẻ không binh thường. : ein abnormales Kind
unnormal /(Adj.)/
không bình thường;
khác thường;
dị thường;
ausnehmend /(Adj.) (geh)/
xuất sắc;
đặc biệt;
khác thường;
phi thường (außer gewöhnlich, außerordentlich);
besonders /(Adv.)/
(landsch ) lạ lùng;
khác thường;
kỳ quái;
kỳ cục (eigenartig, sonderbar, absonderlich);
bệnh tật đã khiến ông trở nên kỳ quặc. : die Krank heit machte ihn so besonders
andersdenken /nghĩ khác; sie ist, anders als er, nicht geflohen/
khác lạ;
không quen;
xa lạ;
khác thường (andersartig, fremd; ungewohnt);
exotisch /(Adj.)/
kỳ lạ;
khác thường;
kỳ cục;
kỳ quặc (ausgefallen, ungewöhnlich);
ungemein /(Adj.)/
khác thường;
to lớn;
lổn lao;
vĩ đại;
ungewöhnlich /(Adj.)/
khác thường;
lạ thường;
đặc biệt;
hiếm có;
anh ẩy là một người phi thường. : er ist ein unge wöhnlicher Mensch
wunderbar /(Adj.)/
như phép mầu;
kỳ diệu;
kỳ lạ;
khác thường;
họ được cứu thoát như một phép mầu. : sie -wurden wun derbar errettet
be /fremd.lieh (Adj.) (geh.)/
lạ lùng;
kỳ lạ;
kỳ cục;
kỳ quặc;
khác thường (verwun derlich, seltsam);
lời phát biểu kỳ quặc (subst.:) das war für mich etwas sehr Befremdliches: điều ấy đối với tôi quả thật là xa lạ. : eine befremdliche Äußerung
schnakig /(Adj.) (nordd. veraltet)/
vui nhộn;
buồn cười;
kỳ dị;
độc đáo;
khác thường (schnurrig);
ungewohnt /(Adj.; -er, -este)/
không thường xảy ra;
khác thường;
không quen thuộc;
xa lạ;
fremdländisch /[-lendự] (Adj.)/
có nguồn gốc từ nước ngoài;
ngoại nhập;
lạ lùng;
khác thường (exotisch);
Ausgefallen /(Adj.)/
kỳ lạ;
lạ thường;
dị thường;
bất thường;
đặc biệt;
khác thường (ungewöhnlich, extravagant);
sam /(Adj.)/
lạ lùng;
kỳ lạ;
kỳ quặc;
đặc biệt;
khác thường;
dị thường (eigenartig, merkwürdig);
một câu chuyện lạ thường : eine seltsame Geschichte trong chuyện này tôi có linh cảm lạ thường. : ich habe ein selt sames Gefühl bei dieser Sache
eigenartig /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
độc dáo;
đặc biệt;
kỳ dị;
khác thường (sonder bar, merkwürdig);
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ;
lạ thường;
khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);
fremdartig /(Adj.)/
không quen thuộc;
mới lạ;
lạ lùng;
khác thường;
kỳ lạ;
kỳ dị (ungewöhnlich);
apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/
độc đáo;
đặc sắc;
khác thường;
lôi cuôn;
hấp dẫn;
thanh lịch;
tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);
chiếc áo măng tô đẹp tuyệt : der Mantel ist apart cô ấy ăn mặc rất thanh lịch. : sie kleidet sich apart
fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kỳ diệu;
kỳ lạ;
huyền ảo;
huyền diệu;
hoang đường;
khác thường;
phi thường (außergewöhn lich);