Việt
không bình thưỉtag
bất thường
khác thường
Đức
abnormal
Pháp
anormal
ein abnormales Kind
một đứa trẻ không binh thường.
abnormal /(Adj.) (bes österr. u. Schweiz.)/
không bình thưỉtag; bất thường; khác thường (nicht normal);
ein abnormales Kind : một đứa trẻ không binh thường.