außergewöhnlich /(Adj.)/
đặc biệt;
khác thường;
dị thường (ungewöhnlich);
paradox /[para'doks] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khác thường;
dị thường;
vô lý (abwegig, unsinnig);
gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/
dị thường;
kỳ dị;
kỳ quặc (wunderlich, merk würdig, seltsam, eigenartig);
a /no. mal [*anoma:ỉ, auch: - -’-] (Adj.)/
bất bình thường;
dị thường;
khác thường (nicht normal, abnorm);
unnormal /(Adj.)/
không bình thường;
khác thường;
dị thường;
erstaunlich /(Adj.)/
đáng ngạc nhiên kinh ngạc;
sửng sốt;
lạ thường;
dị thường;
Ausgefallen /(Adj.)/
kỳ lạ;
lạ thường;
dị thường;
bất thường;
đặc biệt;
khác thường (ungewöhnlich, extravagant);
phanomenal /[fcnome'na:l] (Adj.)/
hiếm có;
hiếm hoi;
kỳ lạ;
lạ thường;
dị thường;
đặc biệt;
sam /(Adj.)/
lạ lùng;
kỳ lạ;
kỳ quặc;
đặc biệt;
khác thường;
dị thường (eigenartig, merkwürdig);
một câu chuyện lạ thường : eine seltsame Geschichte trong chuyện này tôi có linh cảm lạ thường. : ich habe ein selt sames Gefühl bei dieser Sache