abnormal
[æb'nɔ:məl]
tính từ o không bình thường, khác thường; dị thường
§ abnormal event : sự kiện bất thường
§ abnormal high pressure : dị thường áp suất cao
áp suất chất lỏng trong lòng đất cao hơn so với áp suất thủy tĩnh dự kiến tại độ sâu đó.
§ abnormal low pressure : dị thường áp suất thấp
áp suất chất lỏng trong lòng đất thấp hơn so với áp suất thủy tĩnh dự kiến tại độ sâu đó.
§ abnormal pore pressure : dị thường áp suất lỗ rỗng
áp suất ở lỗ rỗng lớn hơn hoặc thấp hơn áp suất thủy tĩnh dự kiến tại độ sâu đó.