TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anomalous

dị thường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không có quy tắc

 
Tự điển Dầu Khí

quái trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bất thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

anomalous

anomalous

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

anomalous

dị thưường, bất thưường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anomalous

Dị thường, quái trạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anomalous

dị thường, bất thường

Tự điển Dầu Khí

anomalous

[ə'nɔmələs]

  • tính từ

    o   bất thường, dị thường; không có quy tắc