TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extraordinary

đặc biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Khác thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phi phàm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

siêu phám

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vận chuyển đặc biệt nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

extraordinary

extraordinary

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impermanent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

out of the ordinary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Extraordinary Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Traffic,Extraordinary

vận chuyển đặc biệt nặng

 Extraordinary Traffic, Traffic,Extraordinary /xây dựng/

vận chuyển đặc biệt nặng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phi thường

extraordinary, impermanent

phi phàm,siêu phám

extraordinary, out of the ordinary

Từ điển toán học Anh-Việt

extraordinary

đặc biệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extraordinary

Khác thường, đặc biệt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extraordinary

Unusual.

extraordinary

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

extraordinary

extraordinary

ad. far greater or better than the usual or normal