Việt
xuất sắc
dặc biệt
khác thưởng
phi thưông
đặc biệt
khác thường
phi thường
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
Đức
ausnehmend
ausnehmend /(Adj.) (geh)/
xuất sắc; đặc biệt; khác thường; phi thường (außer gewöhnlich, außerordentlich);
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng (sehr, ungewöhnlich);
ausnehmend /I a/
xuất sắc, dặc biệt, khác thưởng, phi thưông; n adv rất, lắm, đặc biệt, cực ki, hết súc, vô cùng.