TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơn hết

hơn hết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hơn hết

insbesondere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insbesondre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorteilhaft sind die weitgehend totraumfreien Membranventile mit Auf/Zu-Funktion für Rohrnennweiten bis DN 400, entweder mit Handbetätigung oder mit elektrischem oder pneumatischem Antrieb.

Thuận lợi hơn hết là van màng (membranventil), không khoảng trống với chức năng mở /tắt đối với đường kính ống đến DN 400 hoặc sử dụng bằng tay hoặc điện hay khí nén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insbesondere,insbesondre /(Adv.)/

đặc biệt; trước hết; hơn hết;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơn hết

X. hơn cà