TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insbesondere

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc. biệt là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trưóc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói riêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

insbesondere

Especially

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

in particular

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

insbesondere

Insbesondere

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insbesondre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind insbesondere die wichtigen Messgrößen:

Các đại lượng đặc biệt quan trọng là:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störquellen im Kraftfahrzeug sind insbesondere:

Nguồn gây nhiễu trong xe thường là:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Insbesondere für Eisenwerkstoffe und Nichteisenmetalle

Đặc biệt đối với vật liệu gốc sắt và kim loại không phải sắt

Teurer als Mineralöle (insbesondere die Siliconöle)

Đắt hơn dầu khoáng (nhất là dầu silicon)

Insbesondere bei großer Auslastung relativ laute Betriebsgeräusche

Đặc biệt sử dụng ở năng suất cao tương đối gây ồn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insbesondere,insbesondre /(Adv.)/

đặc biệt; trước hết; hơn hết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insbesondere /adv/

1. đặc biệt, trưóc hết, tnlóc nhắt; 2. nói riêng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

insbesondere

in particular

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Insbesondere

[DE] Insbesondere

[EN] Especially

[VI] đặc. biệt là