besonders /(Adv.)/
một cách riêng biệt;
nói riêng (gesondert, getrennt);
vấn đề này cần phải được giải quyết riêng. : die Frage muss besonders behandelt werden
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
bày tỏ;
nói riêng;
giãi bày tậm sự;
Strenggenommen /(Adj.)/
nói riêng;
nói một cách nghiêm túc;
nói đúng ra;
nói thật thì;
nói chính xác thì;
thật ra;