Việt
đặc biệt
đặc. biệt là
trưóc hết
tnlóc nhắt
nói riêng.
trước hết
hơn hết
Anh
Especially
in particular
Đức
Insbesondere
insbesondre
insbesondere,insbesondre /(Adv.)/
đặc biệt; trước hết; hơn hết;
insbesondere /adv/
1. đặc biệt, trưóc hết, tnlóc nhắt; 2. nói riêng.
insbesondere
[DE] Insbesondere
[EN] Especially
[VI] đặc. biệt là