TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

special ethnology

Dân tộc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đặc biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

special ethnology

special ethnology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

special ethnology

Ethnologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spezielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

special ethnology

Ethnologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spécial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

special ethnology

[DE] Ethnologie, spezielle

[EN] special ethnology

[FR] Ethnologie, spécial

[VI] Dân tộc học, đặc biệt