Việt
đặc biệt
hiếm có
bất thưòng.
bất thường
Đức
exzeptionell
exzeptionell /[ekstseptsio'ncl] (Adj) (bildungsspr.)/
đặc biệt; hiếm có; bất thường (außergewöhnlich);
exzeptionell /a/
đặc biệt, hiếm có, bất thưòng.