Việt
đã bán hết vé
đã được giữ chỗ hết
đã được bố trí đủ việc
Đức
Ausge
ausgebucht
ausgebucht /a/
1. đã bán hết vé; 2. đã được bố trí đủ việc; không còn thòi gian rảnh rỗi; 3.
Ausge /bucht (Adj.)/
đã bán hết vé; đã được giữ chỗ hết;