TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phớt lạnh

phớt lạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phớt lạnh

gleichgültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kühl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fragte mich kalt, was ich wünsche

hắn lạnh lùng hỏi tôi cần gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/

phớt lạnh; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững; lãnh đạm; không nhiệt tình (nüchtern, abweisend);

hắn lạnh lùng hỏi tôi cần gì. : er fragte mich kalt, was ich wünsche

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phớt lạnh

gleichgültig (a), kühl (a) phu, phu dich Kuli in, Zwangsarbeiter m.