Việt
Lạnh ngắt
lạnh nhạt
lãnh đạm
lãnh tính
Anh
Frigidity :
frigidity
Đức
Frigidität:
Pháp
Frigidité:
Lạnh ngắt, lạnh nhạt, lãnh đạm, lãnh tính (lãnh đạm về mặt tình dục)
[EN] Frigidity :
[FR] Frigidité:
[DE] Frigidität:
[VI] (tâm lý) lãnh cảm, không có hứng thú về tình dục, không đạt được tột đỉnh khoái lạc trong khi giao cấu. Từ này thường dùng cho phụ nữ.