Việt
lạnh ngắt
lạnh nhạt
lãnh đạm
lãnh tính
Anh
frigidity
Đức
eisig
eiskalt
einsam
verlassen
Lạnh ngắt, lạnh nhạt, lãnh đạm, lãnh tính (lãnh đạm về mặt tình dục)
eisig (a), eiskalt (a), einsam (a), verlassen (a)