TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạnh ngắt

lạnh ngắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạnh nhạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lạnh ngắt

frigidity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lạnh ngắt

eisig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eiskalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frigidity

Lạnh ngắt, lạnh nhạt, lãnh đạm, lãnh tính (lãnh đạm về mặt tình dục)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạnh ngắt

eisig (a), eiskalt (a), einsam (a), verlassen (a)