TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hâm hẩm

hâm hẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhạt nhẽo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ ơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hờ hững

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hâm hẩm

lukewarm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hâm hẩm

lau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lukewarm

Hâm hẩm, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, hờ hững

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hâm hẩm

lau (a), feucht (a)hâm hấp mit erhöhter Temperatur, lauwarm (a); người hâm hẩm gleigültiger, indifferenter Mensch m