Việt
hâm hẩm
lãnh đạm
nhạt nhẽo
thờ ơ
hờ hững
Anh
lukewarm
Đức
lau
feucht
Hâm hẩm, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, hờ hững
lau (a), feucht (a)hâm hấp mit erhöhter Temperatur, lauwarm (a); người hâm hẩm gleigültiger, indifferenter Mensch m