Việt
lạnh lùng
lạnh nhạt
vô tình
nhẫn tâm
tàn nhẫn
lạnh lẽo
lãnh đạm
bất nhân.
Đức
kaltherzig
kaltherzig /(Adj.)/
lạnh lùng; lạnh nhạt; lãnh đạm; vô tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn;
kaltherzig /a/
lạnh lẽo, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân.