Việt
bất nhân
tàn nhẫn
vô tình
nhẫn tâm
vô nhân đạo
dã man
sắt đá
độc ác
lạnh lùng
thò ơ
dủng dưng
lãnh đạm
hd hũng.
thô ơ
dửng dưng
hò hững.
Anh
unhuman
Đức
unmenschlich
hartherzig
herzlos
gemütlos
Gemütlosigkeit
gemütlos /a/
vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân, thò ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hd hũng.
Gemütlosigkeit /f =,/
sự] vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân; 2. [sự] thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững.
hartherzig /(Adj.)/
vô tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn; bất nhân; sắt đá (unbarmherzig);
herzlos /(Adj.; -er, -este)/
vô tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn; bất nhân; độc ác; lạnh lùng (gefühllos, hart);
Bất nhân, vô nhân đạo, tàn nhẫn, dã man
Bất Nhân
Bất: chẳng, nhân: lòng thương người. Tuồng vô nghĩa ở bất nhân. Kim Vân Kiều
- tt. (H. nhân: lòng thương người) Không có lòng thương người; Độc ác: Chẳng may bỗng gặp muông cầy bất nhân (Trinh thử).
unmenschlich (a); tình bất nhân Unmenschlichkeit f