Việt
hững hờ
Nhạt nhẽo
lãnh đạm
Người Laođicêa
tín hữu nguội lạnh
Anh
tepidity
tepidness
laodicean
Đức
lässig
gleichgültig
tepidity,tepidness
Nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm
Người Laođicêa, tín hữu nguội lạnh, hững hờ (trong các lãnh vực tôn giáo, chính trị)
lässig (a), gleichgültig (a),