TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hững hờ

hững hờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhạt nhẽo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người Laođicêa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu nguội lạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hững hờ

tepidity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tepidness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

laodicean

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hững hờ

lässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichgültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tepidity,tepidness

Nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

laodicean

Người Laođicêa, tín hữu nguội lạnh, hững hờ (trong các lãnh vực tôn giáo, chính trị)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hững hờ

lässig (a), gleichgültig (a),