Việt
có cảm giác lạnh lẽo hay sợ sệt
làm ớn lạnh
Đức
kalt
es überlief mich kalt
điều đó khiến tôi ớn lạnh.
kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/
có cảm giác lạnh lẽo hay sợ sệt; làm ớn lạnh;
điều đó khiến tôi ớn lạnh. : es überlief mich kalt