Việt
vô tình
lãnh đạm
lạnh lùng
lạnh nhạt
tính dủng dưng
sự thò ơ
sự không có tình câm
sự nhẫn tâm.
Đức
Gefühllosigkeit
Gefühllosigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [sự] vô tình, lãnh đạm, lạnh lùng, lạnh nhạt, tính dủng dưng, sự thò ơ; 2. sự không có tình câm, sự nhẫn tâm.