Việt
không định tâm
không chủ tâm
vô tình
bất giác
tự phát
không tự nguyện
khống có ý
bắt giác
ngẫu nhiên.
Đức
unwillkiir
unfreiwillig
unfreiwillig /a/
không tự nguyện, khống có ý, không định tâm, không chủ tâm, vô tình, bắt giác, ngẫu nhiên.
unwillkiir /lích (Adj.)/
không định tâm; không chủ tâm; vô tình; bất giác; tự phát;