TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tự nguyện

không tự nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát đắc dĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống có ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không tự nguyện

Unlust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unfreiwillig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das erfordert Energie seitens der Zelle (endergonische (nicht freiwillig ablaufende) Reaktion) und wird als Assimilation bzw. auch als Anabolismus bezeichnet (Seite 37).

Quá trình này đòi hỏi năng lượng từ phía tế bào (phản ứng không tự nguyện, endergonic) và được gọi là hiện tượng đồng hóa (assimilation) hay anabolism (trang 37).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unlust /f =/

sự] không tự nguyện, miễn cưông, phiền lòng, bát đắc dĩ; [sự] kinh tỏm, ghê góm; mit Unlust [một cách] miễn cưông, cực chẳng da, bất đắc dĩ.

unfreiwillig /a/

không tự nguyện, khống có ý, không định tâm, không chủ tâm, vô tình, bắt giác, ngẫu nhiên.