TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiền triết

hiền triết

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiền nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiền triết

a sage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sage

Hiền nhân, hiền triết, thông thái, khôn ngoan

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiền triết

a sage

Từ điển tiếng việt

hiền triết

- dt. Người có học vấn, có hiểu biết sâu rộng, được người đời tôn sùng: các bậc hiền triết thời cổ đại Trung Quốc.