TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sage

cây xô thơm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cây hoa xôn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Hiền nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiền triết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xà na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a sage

mâu ni

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiền triết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

sage

sage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

intelligence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a sage

a sage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
common sage

common sage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garden sage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meadow sage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sage

Salbei

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
common sage

Salbei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echter Salbei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

common sage

sauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauge des prés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauge officinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common sage,garden sage,meadow sage,sage /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/

[DE] Salbei; echter Salbei

[EN] common sage; garden sage; meadow sage; sage

[FR] sauge; sauge des prés; sauge officinale

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xà na

wisdom, sage, intelligence

mâu ni

a sage

hiền triết

a sage

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sage

Hiền nhân, hiền triết, thông thái, khôn ngoan

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sage

Cây hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sage

[DE] Salbei

[EN] sage

[VI] cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)

sage

[DE] Salbei

[EN] sage

[VI] cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn