TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gescheit

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếtđiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gescheit

gescheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus einer Sache nicht gescheit werden

không hiểu ra vấn đề.

es wäre gescheiter, wenn wir gleich anfangen würden

sẽ tốt han nếu chúng ta bắt đầu ngay bây giờ

du bist wohl nicht gam/nicht recht gescheit

có lẽ đầu óc mày không bình thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gescheit /[ga'Jait] (Adj.; -er, -este)/

thông minh; sáng dạ; trí thức (klug, intelligent);

aus einer Sache nicht gescheit werden : không hiểu ra vấn đề.

gescheit /[ga'Jait] (Adj.; -er, -este)/

khôn khéo; khôn ngoan; nhanh trí; biết điều; chín chắn (vernünftig);

es wäre gescheiter, wenn wir gleich anfangen würden : sẽ tốt han nếu chúng ta bắt đầu ngay bây giờ du bist wohl nicht gam/nicht recht gescheit : có lẽ đầu óc mày không bình thường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gescheit /a/

thông minh, sáng dạ, sáng trí, khôn khéo, khôn ngoan, nhanh trí, biếtđiều, chín chắn; ein gescheit er Kopf ngườithông minh; gescheit er Einfall ý kiến độc dáo.